Có 1 kết quả:

不合作 bất hợp tác

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không làm việc chung với người khác, không cùng người khác phối hợp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không làm việc chung với.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0