Có 1 kết quả:
不合作 bất hợp tác
Từ điển trích dẫn
1. Không làm việc chung với người khác, không cùng người khác phối hợp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không làm việc chung với.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0